Trang

Thứ Tư, 13 tháng 7, 2022

Tụ máu dưới màng đệm ở thai kỳ có điều trị hiếm muộn

Xuất huyết dưới màng đệm

Tụ máu dưới màng đệm

Subchorionic hematoma (SCH)


Bs Võ Tá Sơn

Bệnh viện Vinmec Times City, Hà Nội

 

SCH là một dấu hiệu hay gặp trên siêu âm sản khoa, và tỷ lệ thường cao hơn trong nhóm bệnh nhân hiếm muộn - từ 18% - 40% các thai kỳ.

 

SCH là sự đọng dịch được quan sát trên siêu âm giữa màng đệm và thành tử cung, đại diện cho sự tụ máu. SCH có thể được ghi nhận ngẫu nhiên tại thời điểm siêu âm thai đầu tiên hoặc trong các lần siêu âm tiếp theo, chẳng hạn khi thai phụ có biểu hiện ra máu âm đạo trong quý 1. Vì xu hướng siêu âm thai sớm hơn trong các thai kỳ có điều trị hiếm muộn, chúng tôi đưa ra giả thuyết rằng việc phát hiện có thể tăng lên ở nhóm bệnh nhân hiếm muộn mà không ảnh hưởng gì đến kết cục thai kỳ.


Hình ảnh minh hoạ tụ máu dưới màng đệm


 

Tác động của SCH đối với thai kỳ sớm đã được tranh cãi; các nghiên cứu trước đây trên quần thể hiếm muộn đã cho thấy tỷ lệ sẩy thai tăng lên, trong khi đó các nghiên cứu gần đây cho thấy không có nguy cơ gia tăng. Một số ít nghiên cứu đánh giá SCH ở dân số vô sinh, và những nghiên cứu này chủ yếu tập trung vào các trường hợp mang thai bằng thụ tinh trong ống nghiệm (IVF). Ngoài ra, phần lớn các nghiên cứu này tập trung vào việc xác định các yếu tố nguy cơ của SCH chứ không đánh giá tác động của SCH lên kết cục thai kỳ như sẩy thai ở quý 1 hoặc tỷ lệ sinh sống. Anderson và cộng sự là nghiên cứu duy nhất trong dân số vô sinh đưa các triệu chứng của bệnh nhân vào phân tích của họ, nhưng nó không phân tích các triệu chứng ảnh hưởng như thế nào đến tỷ lệ sẩy thai. Do đó, SCH không có ý nghĩa rõ ràng khi xem xét kết cục thai kỳ trong nhóm dân số vô sinh. 


Hình ảnh siêu âm tụ máu dưới màng đệm


 

Với tỷ lệ gặp SCH cao được báo cáo trong dân số vô sinh, việc hiểu được sự ảnh hưởng của SCH trong những thai kỳ này là điều tối quan trọng để quản lý lâm sàng, bao gồm tư vấn cho bệnh nhân về tiên lượng kết cục thai kỳ. Do đó, mục tiêu của nghiên cứu này là (1) xác định các yếu tố nguy cơ phát triển của SCH ở dân số vô sinh, (2) để xác định xem SCH có liên quan đến sẩy thai trong ba tháng đầu hay không, và (3) để đánh giá kết cục thai nhi có SCH.

 

Phương pháp

 

Nghiên cứu hồi cứu 1210 thai kỳ ở dân số hiếm muộn. 

 

Kết quả

 

Tỷ lệ SCH là 12.5% (151) và không có sự khác biệt giữa các phương pháp điều trị hiếm muộn.

 

Không có sự liên quan giữa SCH và tỷ lệ sẩy thai ở quý 1; tuy nhiên, trong các bệnh nhân có SCH, những người báo cáo có ra máu âm đạo hoặc đau bụng có tăng khả năng sẩy thai so với những người không có các triệu chứng này (0.62 vs 0.12, p<0.001). 

 

Tỷ lệ sinh sống trong nhóm này là 81.3% và không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê trong kết cục thai kỳ giữa nhóm có và không có SCH.

 

Kết luận:

Trong dân số hiếm muộn, không có tăng nguy cơ sẩy thai khi SCH được quan sát trên siêu âm ở giai đoạn sớm của thai kỳ; tuy nhiên, khi bệnh nhân có dấu hiệu đau bụng và ra máu âm đạo, khả năng sẩy thai tăng lên đáng kể.

 

THÔNG ĐIỆP VÀ BÀN LUẬN

 

SCH được ghi nhận tình cờ không liên quan đến tăng nguy cơ sẩy thai ở dân số hiếm muộn trừ khi bệnh nhân có biểu hiện đau bụng và ra máu âm đạo.

 

Việc phát hiện SCH khi siêu âm sớm thường khiến bệnh nhân lo lắng. Do đó, những phát hiện của nghiên cứu này rất hữu ích trong việc thông báo cho nhóm bệnh nhân vô sinh, về sự đa dạng các kết cục bất lợi tiềm ẩn của SCH.

 

Bệnh nhân có SCH ngẫu nhiên có thể được trấn an rằng họ không có tăng nguy cơ sẩy thai, trong khi bệnh nhân bị ra máu âm đạo và đau bụng nên được coi là có nguy cơ sẩy thai cao hơn và cần được tư vấn kỹ lưỡng hơn.

 

Hơn nữa, bệnh nhân SCH có thể yên tâm rằng dường như không có kết cục bất lợi nào liên quan đến mẹ hoặc thai nhi. Những phát hiện này sẽ cung cấp thông tin tư vấn tập trung hơn cho những bệnh nhân và bác sĩ có nhiều lo lắng.

 

Nghiên cứu trong tương lai là cần thiết để xem xét tác động của các triệu chứng này đối với thai kỳ bị ảnh hưởng bởi SCH, chú ý đến mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng một cách chi tiết hơn.

 

Kết luận, các yếu tố nguy cơ của SCH ở dân số vô sinh bao gồm vô sinh do yếu tố nam và sử dụng aspirin, chứ không liên quan đến phương pháp điều trị vô sinh hoặc loại phôi.

 

Không có tăng nguy cơ sẩy thai trong các thai kỳ bị ảnh hưởng bởi SCH, nhưng nếu bệnh nhân SCH báo cáo có cả ra máu âm đạo và đau bụng, thì khả năng sẩy thai của họ sẽ tăng lên. 

 

Không có sự khác biệt về kết cục thai kỳ đối với bệnh nhân SCH.

 

Những phát hiện này sẽ trấn an bệnh nhân và bác sĩ đối với SCH không triệu chứng, và cải thiện tập trung việc tư vấn cho bệnh nhân SCH có triệu chứng.

 

Tham khảo:

 

[*] Inman, ER, Miranian, DC, Stevenson, MJ, Kobernik, EK, Moravek, MB, Schon, SB. Outcomes of subchorionic hematoma-affected pregnancies in the infertile population. Int J Gynecol Obstet. 2022; 00: 1– 8. doi: 10.1002/ijgo.14162

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét